Visa định cư là gì? Các diện định cư Mỹ phổ biến dành cho người Việt
Chương trình định cư EB5 yêu cầu những điều kiện gì?
Đầu tư dự án EB-5 nông thôn – Ưu tiên xét duyệt thẻ xanh Mỹ 12 tháng
Nhận MIỄN PHÍ Cẩm nang định cư Mỹ EB-5
10 điều phải biết khi tìm hiểu về chương trình đầu tư định cư Mỹ EB-5
Chương trình định cư eb5 chính là chương trình EB-5 (Employment-Based Fifth Preference) là một chương trình visa dành cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào các dự án kinh doanh ở Mỹ để nhận thẻ xanh (Green Card) và trở thành cư dân thường trú hợp pháp tại Mỹ. Đây là một trong các chương trình định cư dựa trên đầu tư của chính phủ Hoa Kỳ, và mục đích của nó là thu hút nguồn vốn từ nước ngoài để phát triển nền kinh tế Mỹ, tạo ra việc làm cho công dân Mỹ.
Đầu tư vào dự án đủ điều kiện: Để tham gia chương trình EB-5, nhà đầu tư cần phải đầu tư một khoản tiền nhất định vào một dự án được chấp nhận bởi USCIS (Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ). Có hai mức đầu tư:
Cư trú tại Mỹ: Nhà đầu tư và gia đình của họ có thể sinh sống, học tập và làm việc tại Mỹ.
Thẻ xanh vĩnh viễn: Sau khi hoàn thành các yêu cầu đầu tư và tạo việc làm, nhà đầu tư và gia đình có thể nhận thẻ xanh vĩnh viễn.
Không yêu cầu trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm nghề nghiệp: Chương trình EB-5 không yêu cầu các ứng viên phải có trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm nghề nghiệp đặc biệt.
Rủi ro tài chính: Nhà đầu tư cần hiểu rằng khoản đầu tư có thể gặp rủi ro tài chính, vì không có đảm bảo hoàn vốn.
Thời gian xử lý: Quá trình xét duyệt và cấp visa EB-5 có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy vào tình hình cụ thể của hồ sơ.
Chọn lựa dự án: Việc chọn dự án đầu tư rất quan trọng. Nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng các dự án có khả năng tạo việc làm và đảm bảo lợi nhuận hợp lý.
Chương trình EB-5 đã thu hút nhiều nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt là từ các quốc gia có nhu cầu di cư lớn, như Trung Quốc, Ấn Độ và các quốc gia khác trong đó Việt Nam.
Mỹ thuộc top một trong những nơi có môi trường sống, công việc và chế độ đãi ngộ tốt cho Thường trú nhân & Công dân của mình so với mặt bằng chung nhiều nước khác. Các khách hàng của IBID chia sẻ rằng:
“Khi chọn chương trình EB-5 này, anh thực sự chỉ muốn cho con sang Mỹ để được học tập rồi làm việc tại đây, để được hưởng những quyền lợi cũng như là học được kiến thức hay nhất và tân tiến nhất để bản thân của con cũng trở thành một công dân toàn cầu.”
Chương trình học ở Mỹ có một số điểm khác biệt đáng chú ý so với các quốc gia khác, nhờ vào hệ thống giáo dục linh hoạt, đa dạng và tập trung vào phát triển tư duy độc lập. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của chương trình học tại Mỹ:
Hệ thống giáo dục ở Mỹ đặc biệt chú trọng vào việc tạo cơ hội cho sinh viên chọn lựa môn học và lĩnh vực học tập của mình. Sinh viên có thể tự do lựa chọn các khóa học trong phạm vi ngành học chính, hoặc thậm chí học các môn ngoài ngành chính (về các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao, khoa học xã hội, v.v.).
Sinh viên có thể chọn ngành học chính (major) và ngành học phụ (minor), giúp họ có thể mở rộng kiến thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sinh viên có thể thay đổi ngành học hoặc chuyển trường khá dễ dàng mà không bị hạn chế như một số quốc gia khác.
Chú trọng vào nghiên cứu và thực nghiệm: Các trường đại học ở Mỹ rất chú trọng vào việc phát triển kỹ năng nghiên cứu và thực nghiệm. Sinh viên không chỉ học lý thuyết mà còn tham gia vào các dự án thực tế, nghiên cứu khoa học, thực tập (internship), và các hoạt động ngoại khóa khác.
Thực tập (Internship): Sinh viên có cơ hội tham gia vào các kỳ thực tập để trải nghiệm môi trường làm việc thực tế, nâng cao kỹ năng nghề nghiệp trước khi tốt nghiệp.
Hệ thống tín chỉ (Credit system): Mỗi khóa học tại các trường đại học Mỹ được tính theo tín chỉ, và sinh viên cần tích lũy một số tín chỉ nhất định để hoàn thành chương trình học. Hệ thống này rất linh hoạt, cho phép sinh viên có thể điều chỉnh tốc độ học tập và chọn lựa môn học phù hợp với sở thích và mục tiêu nghề nghiệp.
Đánh giá liên tục: Thay vì chỉ dựa vào một kỳ thi cuối kỳ, sinh viên tại Mỹ thường được đánh giá qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm bài tập, thuyết trình, dự án nhóm, và tham gia lớp học. Điều này giúp phát triển khả năng tư duy phản biện và làm việc nhóm.
Khuyến khích sáng tạo và tư duy phản biện: Chương trình học ở Mỹ rất chú trọng vào việc phát triển tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề. Sinh viên được khuyến khích tư duy độc lập, đặt câu hỏi và tham gia vào các cuộc thảo luận, tranh luận.
Thảo luận nhóm (Group discussions): Nhiều lớp học sử dụng phương pháp thảo luận nhóm, giúp sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và tranh luận.
Môi trường học tập đa văn hóa: Mỹ là nơi thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Điều này tạo ra một môi trường học tập đa dạng văn hóa, giúp sinh viên học hỏi từ những nền văn hóa khác nhau và mở rộng tầm nhìn toàn cầu.
Mạng lưới kết nối quốc tế: Các trường đại học tại Mỹ cung cấp rất nhiều cơ hội để sinh viên quốc tế kết nối với cộng đồng quốc tế, tham gia vào các hội thảo, sự kiện và chương trình trao đổi sinh viên.
Đào tạo sau đại học chất lượng: Các trường đại học tại Mỹ có một số chương trình thạc sĩ và tiến sĩ hàng đầu thế giới, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và công nghệ. Sinh viên sau đại học có cơ hội tham gia vào các nghiên cứu tiên tiến, làm việc với các chuyên gia hàng đầu trong ngành.
Chương trình học ở Mỹ về cơ bản là giống nhau đối với du học sinh, thường trú nhân (Green Card holder), và người có quốc tịch Mỹ, nhưng có một số sự khác biệt đáng chú ý về quyền lợi, chi phí, và cơ hội mà mỗi nhóm có thể nhận được. Dưới đây là các điểm khác biệt chính giữa ba nhóm đối tượng này:
Học phí cao hơn: Du học sinh quốc tế phải trả học phí cao hơn so với thường trú nhân và công dân Mỹ. Mức học phí cho sinh viên quốc tế có thể cao gấp 2-3 lần so với sinh viên trong nước, tùy vào trường và chương trình học.
Không đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính liên bang: Du học sinh quốc tế không đủ điều kiện để nhận hỗ trợ tài chính từ chính phủ Mỹ, bao gồm các khoản vay học phí liên bang hoặc các chương trình trợ cấp tài chính.
Có thể nhận hỗ trợ tài chính liên bang: Thường trú nhân đủ điều kiện để nhận các khoản vay học phí liên bang hoặc trợ cấp tài chính từ chính phủ Mỹ, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí học tập.
Học phí trong nước: Công dân Mỹ cũng trả mức học phí tương tự như thường trú nhân, tức là mức thấp hơn so với sinh viên quốc tế.
Hỗ trợ tài chính liên bang: Công dân Mỹ có quyền tiếp cận các chương trình hỗ trợ tài chính liên bang rộng rãi, bao gồm các khoản vay học phí, trợ cấp học bổng, và các chương trình tài trợ khác.
Giới hạn làm việc: Du học sinh có visa F-1 bị giới hạn về quyền làm việc. Họ chỉ có thể làm việc bán thời gian (20 giờ mỗi tuần) trong khuôn viên trường trong suốt năm học và làm việc toàn thời gian trong kỳ nghỉ hè.
Cần xin phép làm việc ngoài khuôn viên trường: Để làm việc ngoài khuôn viên trường, du học sinh cần xin phép từ USCIS (Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ). Ví dụ, họ có thể tham gia chương trình OPT (Optional Practical Training) sau khi tốt nghiệp, cho phép họ làm việc liên quan đến ngành học trong tối đa 12 tháng (hoặc 36 tháng đối với các ngành STEM).
Không giới hạn làm việc: Thường trú nhân và công dân Mỹ không bị giới hạn về số giờ làm việc và có thể làm việc cho bất kỳ công ty nào mà không cần xin phép.
Cơ hội thực tập và làm việc: Họ có thể tham gia vào các chương trình thực tập (internships) và làm việc toàn thời gian mà không bị hạn chế, đồng thời cũng không cần các giấy phép đặc biệt như du học sinh.
Không đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính liên bang: Du học sinh quốc tế không đủ điều kiện nhận các khoản hỗ trợ tài chính từ chính phủ Mỹ, bao gồm các khoản vay học phí và trợ cấp học bổng từ liên bang.
Các học bổng và hỗ trợ từ trường: Một số trường đại học có các học bổng dành riêng cho du học sinh, nhưng số lượng và giá trị có thể ít hơn so với sinh viên trong nước.
Có thể nhận hỗ trợ tài chính liên bang: Thường trú nhân và công dân Mỹ đủ điều kiện nhận các chương trình hỗ trợ tài chính từ chính phủ, bao gồm các khoản vay học phí liên bang, trợ cấp học bổng, và các chương trình tài trợ khác.
Các học bổng và hỗ trợ khác: Công dân Mỹ và thường trú nhân cũng có thể được hưởng các học bổng từ các tổ chức bên ngoài trường và các quỹ hỗ trợ học tập khác.
Xét tuyển phức tạp hơn: Du học sinh cần có visa F-1 để nhập cảnh và học tập tại Mỹ, và phải hoàn thành các thủ tục visa, bao gồm chứng minh tài chính, hồ sơ học tập, và đôi khi là phỏng vấn xin visa tại Đại sứ quán Mỹ.
Điều kiện tiếng Anh: Du học sinh quốc tế thường cần phải chứng minh khả năng tiếng Anh thông qua các bài kiểm tra như TOEFL hoặc IELTS.
Quy trình xét tuyển đơn giản hơn: Công dân Mỹ và thường trú nhân không cần xin visa và có thể đăng ký học trực tiếp tại các trường đại học mà không gặp phải các thủ tục phức tạp như du học sinh.
Không yêu cầu chứng minh tài chính hoặc kiểm tra tiếng Anh: Các trường thường không yêu cầu chứng minh tài chính hoặc yêu cầu bài kiểm tra tiếng Anh đối với công dân Mỹ và thường trú nhân.
Y tế và bảo hiểm: Du học sinh thường phải tự lo liệu bảo hiểm y tế và đôi khi phải mua bảo hiểm y tế riêng của trường học hoặc thông qua các công ty bảo hiểm.
Được hưởng bảo hiểm y tế công: Thường trú nhân và công dân Mỹ có thể đủ điều kiện để tham gia vào các chương trình bảo hiểm y tế do chính phủ cung cấp, chẳng hạn như Medicaid hoặc chương trình bảo hiểm y tế qua ACA (Affordable Care Act). Họ cũng có thể tự do lựa chọn các gói bảo hiểm từ công ty bảo hiểm tư nhân.
Mặc dù chương trình học ở Mỹ không phân biệt giữa du học sinh, thường trú nhân và công dân Mỹ về nội dung giảng dạy và cấu trúc khóa học, các nhóm này có sự khác biệt rõ rệt về quyền lợi tài chính, cơ hội làm việc, và hỗ trợ từ chính phủ. Du học sinh phải đối mặt với các chi phí học tập cao hơn và các hạn chế về quyền làm việc, trong khi thường trú nhân và công dân Mỹ có quyền lợi tài chính và làm việc linh hoạt hơn.
Để được tư vấn mở hồ sơ định cư Mỹ cùng chuyên gia di trú, Quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay IBID qua Hotline: 0916 220 068 hoặc đến trực tiếp văn phòng tại Tầng 5, Toà nhà Master, 155 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, TP. HCM.
Theo dõi IBID để cập nhật nhanh nhất các tin tức định cư Mỹ, châu Âu, Canada và Caribbean.
Bà có hơn 18 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di trú, trong đó có 05 năm làm việc tại Tổng Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại TP. Hồ Chí Minh - bộ phận HRS (Humanitarian Resettlement Section) - là bộ phận chuyên xem xét và chấp thuận các diện Con Lai, diện HO.
Với việc trực tiếp xét và sơ vấn trên 4.000 hồ sơ di trú vào Hoa Kỳ, bà có rất nhiều kiến thức nền tảng và kinh nghiệm trong việc đánh giá, thẩm định cũng như hoàn tất các bộ hồ sơ và các thủ tục liên quan đến di trú.
Bình luận
Bình luận bị đóng
Bình luận bằng Facebook